Từ điển 2 (VietnamDictionary‪)‬ 4+

Tien Thinh Vu

Designad för iPhone

    • Gratis
    • Erbjuder Köp inuti app

iPhone-skärmavbilder

Beskrivning

Từ điển Việt Nam (Vietnamese Dictionary) - kèm theo Web Browser) hỗ trợ iPhone, iPod touch.
Đây là từ điển đa ngôn ngữ dành riêng cho người Việt, xây dựng dựa trên các tiêu chí: dễ dùng, tiện lợi với chất lượng nội dung cao.

Ứng dụng có chứa các từ điển sau (có thể dùng đồng thời):

- Anh - Việt (11 vạn từ)
- Việt - Anh (25 vạn từ)
- Pháp - Việt (5 vạn từ)
- Việt - Pháp (4 vạn từ)
- Nhật - Việt (40 vạn từ)
- Việt - Nhật (5 vạn từ)
- Trung - Việt (4 vạn từ)
- Việt - Trung (9 vạn từ)

Các tính năng chủ yếu của từ điển:
- Hỗ trợ cài đặt từ điển Stardict từ internet
- Hỗ trợ lưu lại những từ đã tra
- Hiển thị kết qua ngay khi gõ từ
- Lắc để nhập nhanh từ mới
- Tra chéo ngay bên trong phần kết quả
- Tự động tra từ trong clipboard (từ bạn đã copy trước đó) khi khởi động



[English]
This application is an offline multi-languagese dictionary dedicated to Vietnamese persons or who studying Vietnamese.

- English - Vietnamese (110,000 words)
- Vietnamese - English (250,000 words)
- French - Vietnamese (50,000 words)
- Vietnamese - French (40,000 words)
- Vietnamese - Japanese (50,000 words)
- Japanese - Vietnamese (400,000 words)
- Chinese - Vietnamese (40,000 words)
- Vietnamese - Chinese (90,000 words)

Features:
- History support
- Instant search while typing
- Shake to start looking for new word
- Cross lookup in detail view
- Auto lookup text in clipboard

Appintegritet

Utvecklaren Tien Thinh Vu har angett att appens integritetsrutiner kan inkludera hantering av data enligt beskrivningen nedan. Det finns mer information i utvecklarens integritetspolicy.

Data samlas inte in

Utvecklaren samlar inte in några data från den här appen.

Sekretessriktlinjer kan variera, till exempel utifrån de funktioner du använder eller din ålder. Läs mer

Mer från den här utvecklaren

Du kanske också gillar

Nhat Viet Tu Dien 日越辞典
Utbildning
CJKI Vietnamese-Japanese Dict.
Referens
Sổ tay ngữ pháp tiếng nhật
Utbildning
CJKI越日大辞典
Referens
耳から覚える N1
Utbildning
N1 Listening
Utbildning