
什么时辰 - 生辰文字时钟小组件Widgets 4+
国刚 曾
-
- 5.000đ
Ảnh Chụp Màn Hình
Miêu tả
时辰是古代计时单位。
子(zǐ) 、丑(chǒu) 、寅(yín) 、卯(mǎo) 、辰(chén) 、巳(sì) 、午(wǔ) 、未(wèi)、申(shēn) 、酉(yǒu) 、戌(xū) 、亥(hài).
十二时辰是古代中国劳动人民根据一日间太阳出没的自然规律、天色的变化以及自己日常的生产活动、生活习惯而归纳总结、独创于世的。
十二时辰制。西周时就已使用。汉代命名为夜半、鸡鸣、平旦、日出、食时、隅中、日中、日昳、晡时、日入、黄昏、人定。又用十二地支来表示,以夜半二十三点至一点为子时,一至三点为丑时,三至五点为寅时,依次递推。
什么时辰,是一个高颜值展示十二时辰的应用。提供3中不同尺寸的桌面小组件,适配了黑暗模式。让你可以在手机上实时看到十二时辰制的时间。
Có gì Mới
Phiên bản 1.2
- 优化已知问题
Quyền Riêng Tư Của Ứng Dụng
Nhà phát triển, 国刚 曾, đã cho biết rằng phương thức đảm bảo quyền riêng tư của ứng dụng có thể bao gồm việc xử lý dữ liệu như được mô tả ở bên dưới. Để biết thêm thông tin, hãy xem chính sách quyền riêng tư của nhà phát triển.
Dữ Liệu Không Được Thu Thập
Nhà phát triển không thu thập bất kỳ dữ liệu nào từ ứng dụng này.
Phương thức đảm bảo quyền riêng tư có thể khác nhau, chẳng hạn như dựa trên các tính năng bạn sử dụng hoặc độ tuổi của bạn. Tìm hiểu thêm.
Thông Tin
- Nhà cung cấp
- 国刚 曾
- Kích cỡ
- 51,5 MB
- Danh mục
- Tiện Ích
- Tương thích
-
- iPhone
- Yêu cầu iOS 17.0 trở lên.
- iPad
- Yêu cầu iPadOS 17.0 trở lên.
- Máy Mac
- Yêu cầu macOS 14.0 trở lên.
- Ngôn Ngữ
-
Tiếng Anh
- Tuổi
- Tìm hiểu thêm
- Bản quyền
- Giá
- 5.000đ
Hỗ trợ
-
Chia Sẻ Trong Gia Đình
Tối đa sáu thành viên gia đình sẽ có thể sử dụng ứng dụng này khi bật tính năng Chia Sẻ Trong Gia Đình.