Currency Converter Exchange 4+

士超 苑

Được thiết kế cho iPad

    • 5,0 • 1 đánh giá
    • Miễn phí

Ảnh Chụp Màn Hình

Miêu tả

Real-time exchange rate of 160+ countries or region .
It has a good user experience,and will be your good helper in finance.

USD=US Dollar

EUR=Euro

GBP=British Pound

INR=Indian Rupee

AUD=Australian Dollar

CAD=Canadian Dollar

SGD=Singapore Dollar

CHF=Swiss Franc

MYR=Malaysian Ringgit

JPY=Japanese Yen

CNY=Chinese Yuan Renminbi

NZD=New Zealand Dollar

THB=Thai Baht

HUF=Hungarian Forint

QAR=Qatari Riyal

XAU=Gold Ounce

OMR=Omani Rial

COP=Colombian Peso

CLP=Chilean Peso

TWD=Taiwan New Dollar

ARS=Argentine Peso

CZK=Czech Koruna

VND=Vietnamese

MAD=Moroccan Dirham

JOD=Jordanian Dinar

BHD=Bahraini Dinar

XOF=CFA Franc

LKR=Sri Lankan Rupee

UAH=Ukrainian Hryvna

NGN=Nigerian Naira

TND=Tunisian Dinar

UGX=Ugandan Shilling

RON=Romanian New Leu

BDT=Bangladeshi Taka

PEN=Peruvian Nuevo Sol

GEL=Georgian Lari

XAF=Central African CFA Franc BEAC

FJD=Fijian Dollar

VEF=Venezuelan Bolivar

BYR=Belarusian Ruble

HRK=Croatian Kuna

UZS=Uzbekistani Som

BGN=Bulgarian Lev

DZD=Algerian Dinar

IRR=Iranian Rial

DOP=Dominican Peso

ISK=Icelandic Krona

XAG=Silver Ounce

CRC=Costa Rican Colon

SYP=Syrian Pound

LYD=Libyan Dinar

JMD=Jamaican Dollar

MUR=Mauritian Rupee

GHS=Ghanaian Cedi

AOA=Angolan Kwanza

UYU=Uruguayan Peso

AFN=Afghan Afghani

ZMW=Zambian Kwacha

LBP=Lebanese Pound

XPF=CFP Franc

LVL=Latvian Lat

TTD=Trinidadian Dollar

LTL=Lithuanian Litas

TZS=Tanzanian Shilling

ALL=Albanian Lek

XCD=East Caribbean Dollar

GTQ=Guatemalan Quetzal

NPR=Nepalese Rupee

BOB=Bolivian Boliviano

ZWD=Zimbabwean Dollar

BBD=Barbadian or Bajan Dollar

CUC=Cuban Convertible Peso

LAK=Lao or Laotian Kip

BND=Bruneian Dollar

BWP=Botswana Pula

HNL=Honduran Lempira

PYG=Paraguayan Guarani

ETB=Ethiopian Birr

NAD=Namibian Dollar

PGK=Papua New Guinean Kina

SDG=Sudanese Pound

MOP=Macau Pataca

NIO=Nicaraguan Cordoba

BMD=Bermudian Dollar

KZT=Kazakhstani Tenge

PAB=Panamanian Balboa

BAM=Bosnian Convertible Marka

GYD=Guyanese Dollar

YER=Yemeni Rial

MGA=Malagasy Ariary

KYD=Caymanian Dollar

MZN=Mozambican Metical

RSD=Serbian Dinar

SCR=Seychellois Rupee

AMD=Armenian Dram

SBD=Solomon Islander Dollar

AZN=Azerbaijani New Manat

SLL=Sierra Leonean Leone

TOP=Tongan Pa'anga

BZD=Belizean Dollar

MWK=Malawian Kwacha

GMD=Gambian Dalasi

BIF=Burundian Franc

SOS=Somali Shilling

HTG=Haitian Gourde

GNF=Guinean Franc

MVR=Maldivian Rufiyaa

MNT=Mongolian Tughrik

CDF=Congolese Franc

STD=Sao Tomean Dobra

TJS=Tajikistani Somoni

KPW=North Korean Won

MMK=Burmese Kyat

LSL=Basotho Loti

LRD=Liberian Dollar

KGS=Kyrgyzstani Som

GIP=Gibraltar Pound

XPT=Platinum Ounce

MDL=Moldovan Leu

CUP=Cuban Peso

KHR=Cambodian Riel

MKD=Macedonian Denar

VUV=Ni-Vanuatu Vatu

MRO=Mauritanian Ouguiya

ANG=Dutch Guilder

SZL=Swazi Lilangeni

CVE=Cape Verdean Escudo

SRD=Surinamese Dollar

XPD=Palladium Ounce

SVC=Salvadoran Colon

BSD=Bahamian Dollar

XDR=IMF Special Drawing Rights

RWF=Rwandan Franc

AWG=Aruban or Dutch Guilder

DJF=Djiboutian Franc

BTN=Bhutanese Ngultrum

KMF=Comoran Franc

WST=Samoan Tala

SPL=Seborgan Luigino

ERN=Eritrean Nakfa

FKP=Falkland Island Pound

SHP=Saint Helenian Pound

JEP=Jersey Pound

TMT=Turkmenistani Manat

TVD=Tuvaluan Dollar

IMP=Isle of Man Pound
AED=Emirati Dirham

HKD=Hong Kong Dollar

MXN=Mexican Peso

ZAR=South African Rand

PHP=Philippine Peso

SEK=Swedish Krona

IDR=Indonesian Rupiah

SAR=Saudi Arabian Riyal

BRL=Brazilian Real

TRY=Turkish Lira

KES=Kenyan Shilling

KRW=South Korean Won

EGP=Egyptian Pound

IQD=Iraqi Dinar

NOK=Norwegian Krone

KWD=Kuwaiti Dinar

RUB=Russian Ruble

DKK=Danish Krone

PKR=Pakistani Rupee

ILS=Israeli Shekel

PLN=Polish Zloty

Có gì Mới

Phiên bản 35.0

upgrade for iOS18

Xếp hạng và Nhận xét

5,0/5
1 đánh giá

1 đánh giá

Quyền Riêng Tư Của Ứng Dụng

Nhà phát triển, 士超 苑, đã cho biết rằng phương thức đảm bảo quyền riêng tư của ứng dụng có thể bao gồm việc xử lý dữ liệu như được mô tả ở bên dưới. Để biết thêm thông tin, hãy xem chính sách quyền riêng tư của nhà phát triển.

Dữ Liệu Được Dùng Để Theo Dõi Bạn

Dữ liệu sau đây có thể được sử dụng để theo dõi bạn trên các ứng dụng và trang web do các công ty khác sở hữu:

  • Mã Định Danh
  • Dữ Liệu Sử Dụng

Dữ Liệu Không Liên Kết Với Bạn

Dữ liệu sau đây có thể được thu thập nhưng không liên kết với danh tính của bạn:

  • Mã Định Danh
  • Dữ Liệu Sử Dụng
  • Chẩn Đoán

Phương thức đảm bảo quyền riêng tư có thể khác nhau, chẳng hạn như dựa trên các tính năng bạn sử dụng hoặc độ tuổi của bạn. Tìm hiểu thêm.

Cũng Từ Nhà Phát Triển Này

Có Thể Bạn Cũng Thích

Currency Converter - zCurrency
Tài Chính
台灣匯率通-最即時銀行匯率到價提醒
Tài Chính
台灣匯率網
Tài Chính
TTRate.com Exchange Rates
Tài Chính
etnet MQ Pro (Mobile)
Tài Chính
東網Money18
Tài Chính