Dict-o-saurus Rex 12+

KFX Tech LTD

    • 5,0 • 3 đánh giá
    • Miễn phí

Ảnh Chụp Màn Hình

Miêu tả

Raaaggggghhh!!!
is not a word, but you can use Dict-o-saurus Rex to discover the meanings of hundreds of thousands of real words.

Dict-o-saurus uses WordNet® under the hood.
WordNet® includes more that 150,000 English word definitions.

Features:
- Search for definitions & synonyms of words
- Dictosaurus Rex provides a list of autocomplete suggestions as you type
- Each word you look up is saved in your history automatically
- Tap the red heart icon to save a word to your favourites.
- Words can be deleted from your history and favourites at any time
- double tap or long press a word to jump to its definition or synonym
- Swipe right and left to move forward and back through your history
- If your want to explore a word further then we provide quick links to 8 popular online dictionaries without you ever having to leave the app.


WordNet® is an open source lexical database provided by
Princeton University "About WordNet." WordNet. Princeton University. 2010. http://wordnet.princeton.edu

API for using WordNet® produced by Lexicontext http://www.lexicontext.com/

Có gì Mới

Phiên bản 1.5.0

Minor Update:
- Supports iOS 12
- Supports new iPhones
- Fixes a broken link to an online resource : Dictionary.com
- Improves More page

Xếp hạng và Nhận xét

5,0/5
3 đánh giá

3 đánh giá

Quyền Riêng Tư Của Ứng Dụng

Nhà phát triển, KFX Tech LTD, chưa cung cấp chi tiết về phương thức đảm bảo quyền riêng tư và cách xử lý dữ liệu của mình cho Apple. Để biết thêm thông tin, hãy xem chính sách quyền riêng tư của nhà phát triển.

Thông Tin Chi Tiết Chưa Được Cung Cấp

Nhà phát triển sẽ buộc phải cung cấp thông tin chi tiết về quyền riêng tư khi họ gửi bản cập nhật tiếp theo của ứng dụng.

Cũng Từ Nhà Phát Triển Này

Write in Chaos : Note in Order
Hiệu Suất
Membles
Ảnh & Video
Swales Mock NPL
Giáo Dục
Swales Mock ATP
Giáo Dục
Swales Mock CPL
Giáo Dục
Swales Mock Night
Giáo Dục

Có Thể Bạn Cũng Thích

Farrago
Tham Khảo
Synnamon - Từ đồng nghĩa
Tham Khảo
Learn new words
Giáo Dục
Compy: Speak, learn languages
Giáo Dục
RoundTable
Giáo Dục
IELTS Analyst
Giáo Dục