English Khmer Dict 4+

Nhu Dinh Tao

Được thiết kế cho iPad

    • 5,0 • 1 đánh giá
    • Miễn phí

Ảnh Chụp Màn Hình

Miêu tả

English Khmer Dictionary Offline:

With over 31000 English - Khmer words and nearly 17000 Khmer - Khmer , this is the most sufficient free English - Khmer, Khmer - Khmer offline dictionary for ios with words updated regularly in term of quantity of words and their meaning.

Program has attractive interface, easy to use with function of automatically saving 150 newest words (History), and allows you to save and delete your saved words (Saved words).

If you have any questions or suggestions for programs, please send mail to the address support@ndtstudio.com

Note:
1. Please using with Khmer keyboard.

Có gì Mới

Phiên bản 1.0.2

- Fix crashes
- Improve performance

Xếp hạng và Nhận xét

5,0/5
1 đánh giá

1 đánh giá

Quyền Riêng Tư Của Ứng Dụng

Nhà phát triển, Nhu Dinh Tao, đã cho biết rằng phương thức đảm bảo quyền riêng tư của ứng dụng có thể bao gồm việc xử lý dữ liệu như được mô tả ở bên dưới. Để biết thêm thông tin, hãy xem chính sách quyền riêng tư của nhà phát triển.

Dữ Liệu Được Dùng Để Theo Dõi Bạn

Dữ liệu sau đây có thể được sử dụng để theo dõi bạn trên các ứng dụng và trang web do các công ty khác sở hữu:

  • Mã Định Danh
  • Dữ Liệu Sử Dụng
  • Chẩn Đoán

Dữ Liệu Liên Kết Với Bạn

Dữ liệu sau đây có thể được thu thập và liên kết với danh tính của bạn:

  • Mã Định Danh
  • Dữ Liệu Sử Dụng

Dữ Liệu Không Liên Kết Với Bạn

Dữ liệu sau đây có thể được thu thập nhưng không liên kết với danh tính của bạn:

  • Chẩn Đoán

Phương thức đảm bảo quyền riêng tư có thể khác nhau, chẳng hạn như dựa trên các tính năng bạn sử dụng hoặc độ tuổi của bạn. Tìm hiểu thêm.

Cũng Từ Nhà Phát Triển Này

Thơ Cho Bé
Tham Khảo
Từ điển Anh Việt Offline
Tham Khảo
Dân Gian Cười
Giải Trí
Dictionary French Vietnamese
Giáo Dục
Dictionary English Myanmar
Tham Khảo
Vova Cười
Giải Trí

Có Thể Bạn Cũng Thích

Dictionary English Khmer
Giáo Dục
Smart Khmer Dictionary
Giáo Dục
Kompee
Giáo Dục
Orkida Dictionary
Giáo Dục
English Khmer Phrasal Verb
Giáo Dục
Social Economic Dictionary EKE
Tham Khảo