Japanese Kanji Writing 4+

Learn Japanese language

俊 姜

Được thiết kế cho iPad

    • 49.000đ

Ảnh Chụp Màn Hình

Miêu tả

2,136 OFFICIAL JŌYŌ KANJI (日本常用漢字) !
SPECIFIED BY THE JAPANESE MINISTRY OF EDUCATION !
LET'S LEARN HOW TO HAND-WRITE THEM !
THIS APP BREAKS THEM DOWN STROKE BY STROKE !

• SPIN THE WHEEL TO EXPLORE
It's so easy and natural.

• REAL HUMAN VOICE
Including the alphabet, it plays them all.

• ENGLISH MEANINGS
All 2,136 characters have their meanings in English.

• ADD TO FAVORITES
Save the character you like for the future use.

The App lists Hiragana(平仮名) and Katagana(片仮名) and 2,136 most-used Kanji(漢字) with their readings. You can select the character in alphabetical order by clicking “kanji” in the menu bar.

When you get a hang of the Japanese handwritings, your understanding of the Japanese culture will improve naturally.

The App has the complete 2136 Japanese characters (Kanji):

亜, 哀, 挨, 愛, 曖, 悪, 握, 圧, 扱, 宛, 嵐, 安, 案, 暗, 以, 衣, 位, 囲, 医, 依, 委, 威, 為, 畏, 胃, 尉, 異, 移, 萎, 偉, 椅, 彙, 意, 違, 維, 慰, 遺, 緯, 域, 育, 一, 壱, 逸, 茨, 芋, 引, 印, 因, 咽, 姻, 員, 院, 淫, 陰, 飲, 隠, 韻, 右, 宇, 羽, 雨, 唄, 鬱, 畝, 浦, 運, 雲, 永, 泳, 英, 映, 栄, 営, 詠, 影, 鋭, 衛, 易, 疫, 益, 液, 駅, 悦, 越, 謁, 閲, 円, 延, 沿, 炎, 怨, 宴, 媛, 援, 園, 煙, 猿, 遠, 鉛, 塩, 演, 縁, 艶, ... ...

And the complete Japanese alphabet:

あ, い, う, え, お, か, き, く, け, こ,......
ア, イ, ウ, エ, オ, カ, キ, ク, ケ, コ,......

Có gì Mới

Phiên bản 1.3

Tương thích với nhiều thiết bị iOS hơn.

Quyền Riêng Tư Của Ứng Dụng

Nhà phát triển, 俊 姜, đã cho biết rằng phương thức đảm bảo quyền riêng tư của ứng dụng có thể bao gồm việc xử lý dữ liệu như được mô tả ở bên dưới. Để biết thêm thông tin, hãy xem chính sách quyền riêng tư của nhà phát triển.

Dữ Liệu Không Được Thu Thập

Nhà phát triển không thu thập bất kỳ dữ liệu nào từ ứng dụng này.

Phương thức đảm bảo quyền riêng tư có thể khác nhau, chẳng hạn như dựa trên các tính năng bạn sử dụng hoặc độ tuổi của bạn. Tìm hiểu thêm.

Hỗ trợ

  • Chia Sẻ Trong Gia Đình

    Tối đa sáu thành viên gia đình sẽ có thể sử dụng ứng dụng này khi bật tính năng Chia Sẻ Trong Gia Đình.

Cũng Từ Nhà Phát Triển Này

Tibetan Words & Writing
Giáo Dục
Tiếng Miến Điện
Giáo Dục
World Clock - Đồng hồ thế giới
Tiện Ích
Bàn Tính - Máy Tính
Giáo Dục
Teochew - Chinese Dialect
Giáo Dục
Tiếng Mân Nam
Giáo Dục

Có Thể Bạn Cũng Thích

Nuosu M(A)L
Giáo Dục
10000 Japanese Idioms
Tham Khảo
Yomikiri
Tham Khảo
JLPT N1 Listening Practice PRO
Giáo Dục
Kanji Maru
Giáo Dục
Sakura Japanese Dictionary
Tham Khảo